Trong những năm qua, ngành chăn nuôi đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng chăn nuôi hữu cơ an toàn, vừa đảm bảo việc tăng năng suất, sản lượng, vừa giải quyết những bất lợi với sức khỏe con người, có hại đến môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu trong chăn nuôi. Hãy cùng Biogreen tìm hiểu chăn nuôi hữu cơ là gì? và những yêu cầu cơ bản trong chăn nuôi hữu cơ qua bài viết dưới đây.
Chăn nuôi hữu cơ là một phần trong nông nghiệp hữu cơ, đây là hình thức chăn nuôi chủ yếu sử dụng các nguồn thức ăn tự nhiên, không sử dụng thức ăn tăng trọng, chất kích thích trong chăn nuôi, đồng thời đảm bảo quyền lợi động vật và giảm thiểu điều trị bằng thuốc thú y. Chăn nuôi hữu cơ là sử dụng thức ăn hữu cơ không ít hơn 90% (tính theo khối lượng chất khô) đối với các loài nhai lại và không ít hơn 80% (tính theo khối lượng chất khô) đối với các loài không nhai lại.
Trong quá trình chăn nuôi hữu cơ không sử dụng thức ăn có thành phần biến đổi gen, hướng chăn nuôi này giúp giảm nguy cơ phát sinh, lây lan dịch bệnh và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và hướng đến chăn nuôi bền vững, bảo vệ môi trường sinh thái. Phát triển nông nghiệp hữu cơ nói chung, chăn nuôi hữu cơ nói riêng đang trở thành vấn đề cấp bách, nhất là thời điểm Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với quốc tế. Việt Nam được đánh giá là mảnh đất màu mỡ để phát triển chăn nuôi hữu cơ nhưng cũng có nhiều chông gai, thử thách, đòi hỏi sự nỗ lực rất lớn để chăn nuôi hữu cơ có chỗ đứng trong ngành.
Chăn nuôi hữu cơ là một trong những hướng đi hướng đến phát triển nông nghiệp bền vững, giảm nguy hại đến môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng. Sau đây là những yêu cầu cơ bản trong chăn nuôi hữu cơ:
2.1. Khu vực chăn nuôi
Khu vực chăn nuôi hữu cơ phải được khoanh vùng, phải có vùng đệm hoặc hàng rào vật lý tách biệt với khu vực không sản xuất hữu cơ, cách xa khu vực môi trường bị ô nhiễm hoặc khu tập kết, xử lý chất thải sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện.
Cơ sở chăn nuôi phải có diện tích chuồng trại phù hợp, có nơi để chứa, ủ phân và chất thải rắn, có hố để xử lý chất thải lỏng, đảm bảo yêu cầu vệ sinh thú y, vệ sinh môi trường.
2.2. Giống vật nuôi
Việc chọn giống vật nuôi, con giống và phương pháp nhân giống phải theo những yêu cầu dưới đây:
Giống vật nuôi phải thích nghi với điều kiện địa phương và với hệ thống chăn nuôi hữu cơ, ưu tiên sử dụng các nguồn giống bản địa.
Con giống phải khỏe mạnh, có khả năng kháng bệnh.
Không có các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc các vấn đề về sức khỏe liên quan đến một số giống vật nuôi như: tự sẩy thai, hội chứng căng thẳng ở lợn…
Nên sử dụng các phương pháp sinh sản tự nhiên hơn là phương pháp thụ tinh nhân tạo.
Không được dùng kỹ thuật ghép phôi và biện pháp xử lý sinh sản bằng hoóc môn.
Không được dùng kỹ thuật gen trong việc nhân giống.
2.3. Thức ăn chăn nuôi
Chăn nuôi hữu cơ chủ yếu dựa vào thức ăn tự sản xuất ngay trong trang trại. Cần đảm bảo đầy đủ cả về số lượng và chất lượng thức ăn cho vật nuôi theo đúng tiêu chuẩn hữu cơ. Số lượng thức ăn thích hợp và hỗn hợp của các loại thức ăn sẽ tùy thuộc vào đối tưởng vật nuôi và mục đích sử dụng.
Cần cung cấp đầy đủ thức ăn hữu cơ cho vật nuôi quanh năm nhằm duy trì khả năng sản xuất của vật nuôi. Thức ăn khô có thể được sản xuất ngày tại trang trại trên đồng cỏ hoặc trồng cây xanh làm thức ăn cho vật nuôi mà tuân thủ theo canh tác hữu cơ. Trong quá trình chăn nuôi nên được cung cấp mức tối ưu 100% thức ăn hữu cơ, kể cả thức ăn trong thời kỳ chuyển đổi.
2.4. Quản lý sức khỏe vật nuôi
Việc phòng bệnh trong chăn nuôi hữu cơ cần dựa trên những nguyên tắc sau:
Chọn các giống vật nuôi thích hợp, khỏe mạnh.
Áp dụng các biện pháp thực hành chăn nuôi phù hợp với yêu cầu của mỗi loài, tăng cường sức đề kháng và việc phòng bệnh.
Dùng thức ăn hữu cơ có chất lượng tốt, kết hợp với việc thường xuyên cho vật nuôi vận động và để chúng được tiếp xúc với đồng cỏ hoặc khu vận động ngoài trời nhằm tăng miễn dịch tự nhiên của vật nuôi.
Bảo đảm mật độ nuôi thả vật nuôi thích hợp nhằm tránh số lượng quá đông và tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Áp dụng các biện pháp an toàn sinh học như vệ sinh động vật, sử dụng vacxin, sử dụng các dịch chiết sinh học, kiểm dịch động vật nhiễm bệnh, kiểm dịch vật nuôi mới.
2.5. Cơ sở chăn nuôi, chuồng trại
Chuồng trại trong chăn nuôi hữu cơ cần đảm bảo đúng quy định: lựa chọn kiểu chuồng phù họp với tùng loại vật nuôi để đảm bảo năng suất và kiệu quả kinh tế nhưng phải đảm bảo phúc lợi vật nuôi. Chuồng trại phải đảm bảo thoáng mát, che mưa, nắng, đảm bảo về diện tích đáp ứng nhu cầu vận động cũng như các biểu hiện tự nhiên của vật nuôi.
2.6. Quản lý phân và chất thải
Hoạt động quản lý chất thải tại các khu vực nuôi giữ, chăn thả vật nuôi và tại bãi có cho vật nuôi, cần thực hiện:
Giảm thiểu sự xuống cấp của đất và nước.
Không làm ô nhiễm nguồn nước và vi khuẩn gây bệnh.
Có biện pháp phù hợp để phục hồi các chất dinh dưỡng trong đất.
Không đốt chất thải hoặc xử lý bằng phương pháp không hữu cơ, ngoại trừ việc đốt xác vật nuôi để kiểm soát dịch bệnh.
Trong chăn nuôi hữu cơ nhấn mạnh đến công tác phòng ngừa bệnh để giữ vật nuôi khỏe mạnh hơn là điều trị bệnh. Chăn nuôi hữu cơ tập trung vào việc nâng cao điều kiện sống của vật nuôi và làm tăng khả năng miễn dịch bằng cách tạo đủ không gian, ánh sáng, không khi và chuồng khô ráo, sạch sẽ cho vật nuôi được vận động thường xuyên.
Cần đảm bảo về điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng. Chất lượng và số lượng thức ăn có vai trò quan trọng, quyết định đến sức khỏe của vật nuôi. Do đó cần có khẩu phần ăn tự nhiên phù hợp với nhu cầu của vật nuôi, khẩu phần ăn đầy đủ và cân bằng sẽ giúp tăng năng suất và sức khỏe của vật nuôi.
Cần xác định đúng nguyên nhân gây bệnh để tăng cường các cơ chế bảo vệ tự nhiên của vật nuôi, nếu các biện pháp tự nhiên và thuốc thảo dược không đủ hiệu quả thì có thể sử dụng các biện pháp tổng hợp để chữa trị.
Chăn nuôi hữu cơ là xu thế phát triển tất yếu, hướng đến nền chăn nuôi an toàn và bền vững bởi người tiêu dùng rất quan tâm đến những thực phẩm sạch, an toàn, chất lượng, thân thiện với môi trường , giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.